banner header
ảnh giới thiệu

CÔNG TY TNHH SX - TM - XD NHẬT KIM

Nơi Gửi trọn niềm tin của bạn !

Công Ty Nhật Kim là một công ty Chuyên doanh tổng phân phối VLXD TTNT giá sỉ và Thầu mua bán các loại nhựa Phế liệu sạch . Đối tượng khách hàng là các công trình xây dựng dự án lớn nhỏ

Là cầu nối từ nhà sản xuất tới tận tay người tiêu dùng mà không thông qua hệ thống phân phối , người tiêu dùng khi mua hàng của Công ty Nhật kim sẽ được chiết khấu hoa hồng với giá sỉ tương đương với đại lý phân phối ,

Với phương châm  uy tín chất lượng đặt  lên hàng đầu nói không với hàng giả hàng kém chất lượng  , đội ngũ giao hàng đáp ứng nhanh gọn chuyện nghiệp !

Hiện Công ty  là Tổng đại lý phân phối vật liệu xây dựng và trang trí nội thất cho các tập đoàn sản xuất như:

– Sơn Nippon, Sơn Jotun ,Sơn Dulux , Sơn wacoat của Anh Việt Úc , chống thấm Sika , Sơn dầu mạ kẽm Epxy 2 thành phần  Naco vv…..

– Gạch men Ý Mỹ, Kiss, viglacera , Vitto , Đồng tâm  vv…..

– Thiết bị vệ sinh Vigracera, Inax , To to ,HC vv…..

– Bồn nước Đại thành , Sơn Hà , Máy nước nóng năng lượng mặt trời , Máy nước nóng trực tiếp Và các loại VLXDTTNT  khác

Xem Chi Tiết

Sơn Nước

Xem tất cả

Gạch Men

Xem tất cả

Đèn - Nội Thất

Xem tất cả

Bồn Nước & Thiết Bị Vệ Sinh

Xem tất cả

Máy Năng Lượng Mặt Trời

Xem tất cả
99%

Khách hàng hài lòng

20+

Kinh nghiệm hoạt động

1500+

Khách hàng thân thiết

100

Lĩnh vực kinh doanh

Bảng Giá Vật Liệu

CHỦNG LOẠI ĐVT GIÁ THÉP HÒA PHÁT
CB300V HÒA PHÁT CB400V HÒA PHÁT
Đơn Giá (kg) Đơn Giá (Cây) Đơn Giá (kg) Đơn Giá (Cây)
Thép Ø 6 MN Kg 11,100 11,100 11,100 11,100
Thép Ø 8 Kg 11,100 11,100 11,100 11,100
Thép Ø 10 Cây 11,7 m 11,320 70,484 11,320 77,995
Thép Ø 12 Cây 11,7 m 11,155 110,323 11,155 110,323
Thép Ø 14 Cây 11,7 m 11,200 152,208 11,200 152,208
Thép Ø 16 Cây 11,7 m 11,200 192,752 11,200 199,360
Thép Ø 18 Cây 11,7 m 11,200 251,776 11,200 251,776
Thép Ø 20 Cây 11,7 m 11,200 311,024 11,200 307,664
Thép Ø 22 Cây 11,7 m 11,200 374,364
Thép Ø 25 Cây 11,7 m 11,200 489,328
Thép Ø 28 Cây 11,7 m 11,200 615,552
Thép Ø 32 Cây 11,7 m 11,200 803,488
CHỦNG LOẠI ĐVT GIÁ THÉP HÒA PHÁT
CB300V HÒA PHÁT CB400V HÒA PHÁT
Đơn Giá (kg) Đơn Giá (Cây) Đơn Giá (kg) Đơn Giá (Cây)
Thép Ø 6 MN Kg 11,100 11,100 11,100 11,100
Thép Ø 8 Kg 11,100 11,100 11,100 11,100
Thép Ø 10 Cây 11,7 m 11,320 70,484 11,320 77,995
Thép Ø 12 Cây 11,7 m 11,155 110,323 11,155 110,323
Thép Ø 14 Cây 11,7 m 11,200 152,208 11,200 152,208
Thép Ø 16 Cây 11,7 m 11,200 192,752 11,200 199,360
Thép Ø 18 Cây 11,7 m 11,200 251,776 11,200 251,776
Thép Ø 20 Cây 11,7 m 11,200 311,024 11,200 307,664
Thép Ø 22 Cây 11,7 m 11,200 374,364
Thép Ø 25 Cây 11,7 m 11,200 489,328
Thép Ø 28 Cây 11,7 m 11,200 615,552
Thép Ø 32 Cây 11,7 m 11,200 803,488